Có 2 kết quả:
栽贓 zāi zāng ㄗㄞ ㄗㄤ • 栽赃 zāi zāng ㄗㄞ ㄗㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to frame sb (by planting sth on them)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to frame sb (by planting sth on them)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0